MÃ | TÊN | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
GAR001 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | Lần | 331000 |
PHA122 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử | Lần | 762000 |
GIU011 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 133800 |
GIU014 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Lần | 159800 |
DOD002 | Đo độ lác | Lần | 58600 |
CAP001 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 458000 |
HCV001 | HCV Ab test nhanh | lần | 51700 |
GIU013 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Lần | 180800 |
APL001 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | Lần | 275000 |
BOM003 | Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | 745000 | |
CAT100 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 895000 |
MOQ011 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | Lần | 1432000 |
DIE020 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | Lần | 393000 |
DOK003 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 28400 |
CAT104 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 689000 |
PHA151 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi…) | Lần | 1265000 |
CAT080 | Cắt chỉ bằng laser | Lần | 300000 |
DAT003 | Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt | Lần | 1060000 |
PHA116. | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | Lần | 1010000 |
TES005 | Test kéo cơ cưỡng bức | Lần | 58600 |
DOL001 | Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople | Lần | 211000 |
CAT119 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | lần | 3536000 |
DIE012 | Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser | Lần | 834000 |
DON007 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 774000 |
SUA004 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | Lần | 1065000 |
GHE017 | Ghép củng mạc | Lần | 3223000 |
GHE016 | Ghép vòng căng/hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc | Lần | 3223000 |
TES002 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 36900 |
CHU004 | Chụp đáy mắt RETCAM | Lần | 211000 |
DOD007 | Đo đường kính giác mạc [Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi] | Lần | 49600 |
GIU012 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Chống độc | Lần | 245700 |
DOT007 | Đo thị lực | Lần | 40000 |
COD001 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | Lần | 219000 |
HBE001 | HBeAg test nhanh | Lần | 57500 |
HUY001 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 63800 |
BOM006 | Bơm hơi / khí tiền phòng | lần | 704000 |
BOC003 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 36900 |
PHA102 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Lần | 804000 |
PHA155 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | Lần | 745000 |
LAN001 | Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc | Lần | 1690000 |
SOI046 | Soi đáy mắt bằng Schepens | Lần | 49600 |
DAT007 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | Lần | 1460000 |
DAT009 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1460000 |
PHA119 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1176000 |
SUA002 | Sửa sẹo sau mổ lác | Lần | 750000 |
GIU015 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Lần | 133800 |
SIE005 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | Lần | 51500 |
DOT013 | Đốt lông xiêu | Lần | 45700 |
DOT014 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 45700 |
DAT006 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1460000 |
DIE017 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | 300000 |
DIE015 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | Lần | 275000 |
DOT005 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | 58600 |
DOT006 | Đo thị giác tương phản | Lần | 58600 |
DOT009 | Đo thị trường chu biên | Lần | 28000 |
CAT091 | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | Lần | 1200000 |
CAT083 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 30000 |
CAT090 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | Lần | 1200000 |
CHU006 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 47000 |
FT3001 | Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Lần | 176000 |
HUT005 | Hút đờm hầu họng | Lần | 10000 |
CAT115 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | 3536000 |
KHA050 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 645000 |
LAN002 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | Lần | 1690000 |
CAT114 | Cắt u tiền phòng | Lần | 1200000 |
TSH001 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 58300 |
PHA164 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | lần | 2615000 |
DIN020 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21200 |
KHA048 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 750000 |
DIN029 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26500 |
DOT012 | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo | Lần | 41000 |
TAO007 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | Lần | 896000 |
THO006 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (< 8 giờ) | Lần | 219000 |
THO005 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van)(< 8 giờ) | Lần | 219000 |
DOT008 | Đo thị lực khách quan | Lần | 40000 |
MOQ010 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | Lần | 1302000 |
MOQ009 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | Lần | 857000 |
CAT096 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | Lần | 2838000 |
CAT097 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 895000 |
CHI005 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 75600 |
CAT107 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | Lần | 1200000 |
KHA045 | Khâu da mi | Lần | 774000 |
CAT075 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | Lần | 1160000 |
CHU003 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 211000 |
THO003 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 61600 |
THO009 | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | Lần | 89900 |
BOC001 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | Lần | 2880000 |
THO010 | Bơm thông lệ đạo [một mắt] | Lần | 57200 |
CAT120 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn [Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc) | lần | 2838000 |
KHA041 | Khâu củng mạc [Khâu củng mạc phức tạp] | Lần | 1060000 |
CAT092 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn [Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn] | Lần | 1200000 |
CAT117 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [Phẫu thuật cắt bè] | Lần | 1065000 |
PHA153. | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | Lần | 4799000 |
TRU001 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 20000 |
VIN001 | Vi nấm nhuộm soi | lần | 40200 |
THU004 | Thụt tháo | Lần | 78000 |
PHA181 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê] | lần | 1020000 |
PHA126. | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Lần | 1060000 |
TES009 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | lần | 370000 |
PHA100 | Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] | Lần | 704000 |
LAY028 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 61600 |
NOI004 | Nối thông lệ mũi nội soi | Lần | 1004000 |
LAY039 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] | Lần | 804000 |
CHU023 | Chụp lỗ thị giác [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | lần | 53000 |
PHA107 | Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 2838000 |
CHU022 | Chụp đĩa thị 3D | lần | 211000 |
DOD006 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 49600 |
DOD004 | Đo độ lồi | Lần | 49600 |
DIE022 | Điều trị sẹo giác mạc bằng laser | Lần | 1295000 |
KHA040 | Khâu củng giác mạc phức tạp | Lần | 1082000 |
GAY003 | Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 834000 |
THA009 | Thay băng, cắt chỉ | lần | 30000 |
THE002 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Lần | 97900 |
MOQ007 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | Lần | 1147000 |
CAT076 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 750000 |
DIE007 | Điện di điều trị | Lần | 17600 |
DAT002 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 85400 |
CAT113 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 689000 |
DAT001 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 555000 |
GHE009 | Ghép giác mạc tự thân | Lần | 3223000 |
CAT095 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | Lần | 2838000 |
CHU009 | Chụp mạch ký huỳnh quang | Lần | 230000 |
DIE009 | Điện đông thể mi | Lần | 439000 |
DIE010 | Điện nhãn cầu | Lần | 86500 |
CHU014 | Chụp mạch với ICG | Lần | 230000 |
CHU024 | Chụp bản đồ giác mạc | Lần | 129000 |
GIU009 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chống độc | ngày | 133800 |
CAT0877 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1065000 |
CAT102 | Cắt thị thần kinh | Lần | 704000 |
DIE011 | Điện võng mạc | Lần | 86500 |
CAT077 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 704000 |
CAT082 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 30000 |
DIE013 | Điều trị di lệch góc mắt | Lần | 804000 |
CAT106 | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | Lần | 5297000 |
GOT002 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 734000 |
DIE016 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Lần | 300000 |
COD003 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | Lần | 1060000 |
KHA038 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 380000 |
GHE018 | Ghép da dị loại | Lần | 2689000 |
DOS001 | Đo sắc giác | Lần | 60000 |
COD002 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1060000 |
DIN024 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21200 |
CAT074 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1065000 |
CAT085 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 30000 |
CAT101 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1160000 |
CAT078 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 804000 |
CAT081 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 30000 |
CAT084 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 30000 |
CAT103 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1200000 |
CAT109 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 750000 |
CAT108 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1115000 |
CAT112 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1200000 |
GHE010 | Ghép giác mạc xuyên | Lần | 3223000 |
DEN001 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 126000 |
GHE023 | Ghép giác mạc nhân tạo | Lần | 3223000 |
GHE019 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2689000 |
GHE022 | Ghép giác mạc lớp | Lần | 3223000 |
KHA043 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 774000 |
DUO001 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 13700 |
PRO001 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13700 |
HOI002 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/ ca; chỉ áp dụng đối với trường hợp mòi chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) | Lần | 200000 |
CAT089 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | Lần | 1200000 |
GHE013 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | Lần | 1177000 |
KHA052 | Khám lâm sàn mắt | Lần | 20000 |
GAM001 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19000 |
CAT098 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C | Lần | 1160000 |
HEM001 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Lần | 29100 |
DIN016 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 100000 |
QUA004 | Quặm - TKTLM - Múc NN | lần |
Giá viện phí tại bệnh viện